Có 1 kết quả:

入微 rù wēi ㄖㄨˋ ㄨㄟ

1/1

rù wēi ㄖㄨˋ ㄨㄟ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) down to the smallest detail
(2) thoroughgoing
(3) fine and detailed

Bình luận 0